Các loại hỗ trợ cho phụ nữ (Types of supports for women)
Cảnh sát viên
-
Tiếng Đức: Polizei
-
Tiếng Anh: police
- Cuộc gọi khẩn cấp trong trường hợp khẩn cấp: 110
Nơi trú ẩn của phụ nữ
- Tiếng Đức: Frauenhäuser
- Tiếng Anh: Women's shelters
Trường hợp khẩn cấp của phụ nữ
- Tiếng Đức: Frauennotuf
- Tiếng Anh: Emergency telephone numbers for women
Trung tâm tư vấn di cư
- Tiếng Đức: Migrationsberatungsstellen
- Tiếng Anh: Migration advice centers
Trung tâm tư vấn về buôn bán người
- Tiếng Đức: Beratungsstellen bei Menschenhandel
- Tiếng Anh: Advice centers for human trafficking
Số điện thoại trợ giúp cho vấn đề "Bạo lực đối với phụ nữ": 08000/116016
Các loại hỗ trợ cho trẻ em (Types of supports for children)
Cảnh sát viên
-
Tiếng Đức: Polizei
-
Tiếng Anh: police
- Cuộc gọi khẩn cấp trong trường hợp khẩn cấp: 110
Đường dây nóng bảo vệ trẻ em
-
Tiếng Đức: Kinderschutz hotline
-
Tiếng Anh: Child protection hotline
Văn phòng phúc lợi thanh niên
-
Tiếng Đức: Jugendamt
-
Tiếng Anh: Youth welfare office
Dịch vụ khẩn cấp thanh niên
-
Tiếng Đức: Jugendnotdienst
-
Tiếng Anh: Youth emergency service
Trung tâm Bảo vệ Thanh thiếu niên
-
Tiếng Đức: Jugendschutzzentrum
-
Tiếng Anh: Youth Protection Center
Số điện thoại tư vấn cho trẻ em và thiếu niên: 0800/1110333
Khác (others)
-
Quyền của bạn khi có bạo lực: https://www.xn--big-prvention-gfb.de/sites/default/files/medien/330_ihr_recht_vietnamesisch_2017.pdf
-
Một hướng dẫn dành cho những phụ nữ vốn là dân tị nạn, di dân và ở độ tuổi vị thành niên Bảo vệ chống bạo lực dành cho phụ nữ ở Đức Quốc:https://www.mimi-bestellportal.de/wp-content/uploads/2019/03/Ratgeber-Gewaltschutz-Frauen-vietnamesisch-web-2019-03.pdf